Trang chủARTMS • IST
add
Artemis Hali AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,30 ₺ - 31,22 ₺
Phạm vi một năm
27,88 ₺ - 66,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TRY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,89 Tr | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 59,96 Tr | 94,72% |
Thu nhập ròng | 41,61 Tr | 220,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | 261,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,74 Tr | -53,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,72 Tr | 797,93% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 119,91% |
Tổng nợ | 559,16 Tr | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,61 Tr | 220,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,72 Tr | 73,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,76 Tr | -151,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,12 Tr | -123,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,20 Tr | -433,54% |
Dòng tiền tự do | -82,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
190