Trang chủARTH • OTCMKTS
add
Arch Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 5,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,99 N USD
Số lượng trung bình
9,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,91 N | 132,55% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -210,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,29 N | -33,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,03 N | -65,30% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | -10,65% |
Tổng nợ | 13,96 Tr | 45,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -210,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,64 N | -1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 915,24 N | -4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 N | -93,68% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -1.062,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8