Trang chủARSLF • OTCMKTS
add
Altima Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,96 N | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 455,72 N | 3,57% |
Thu nhập ròng | -104,02 N | 39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | 46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,92 N | 22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 11.584,96% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | 55,59% |
Tổng nợ | 18,22 Tr | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,02 N | 39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,98 N | -538,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 N | -1.200,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 2.049,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 85,45 N | 344,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web