Trang chủARS • LON
add
Asiamet Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,75 GBX - 0,78 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 1,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | -14,14% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -366,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 82,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | 20,03% |
Dòng tiền tự do | -711,38 N | -0,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web