Trang chủARPL • STO
add
Arla Plast AB
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,00 kr - 51,00 kr
Phạm vi một năm
39,70 kr - 60,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SEK
Số lượng trung bình
17,44 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,30 Tr | 59,89% |
Chi phí hoạt động | 51,90 Tr | 44,57% |
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | 209,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 93,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 Tr | 154,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,30 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 982,80 Tr | 25,17% |
Tổng nợ | 338,10 Tr | 55,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | 209,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | 37,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -258,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | -289,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,90 Tr | -6,54% |
Dòng tiền tự do | 97,54 Tr | 19,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
356