Trang chủAROGRANITE • NSE
add
Aro Granite Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,20 ₹ - 47,55 ₹
Phạm vi một năm
41,10 ₹ - 65,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
731,96 Tr INR
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,07 Tr | -23,55% |
Chi phí hoạt động | 151,17 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | -71,95 Tr | -1.956,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,15 | -2.518,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -96,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,61 Tr | 38,15% |
Tổng tài sản | 4,26 T | -2,05% |
Tổng nợ | 2,40 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,95 Tr | -1.956,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
248