Trang chủARLP • NASDAQ
add
Alliance Resource Partners, L.P.
Giá đóng cửa hôm trước
26,43 $
Mức chênh lệch một ngày
26,64 $ - 27,29 $
Phạm vi một năm
18,33 $ - 29,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T USD
Số lượng trung bình
251,87 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,57 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 96,97 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 86,28 Tr | -43,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | -41,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -43,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,92 Tr | -25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,43 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 7,75% |
Tổng nợ | 1,11 T | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,28 Tr | -43,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,27 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,44 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,11 Tr | 32,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,27 Tr | 90,56% |
Dòng tiền tự do | 55,20 Tr | -7,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.595