Trang chủARIS • NYSE
add
Aris Water Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,38 $
Mức chênh lệch một ngày
23,50 $ - 25,11 $
Phạm vi một năm
7,74 $ - 27,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
513,68 N
Tỷ số P/E
30,29
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,31 Tr | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 23,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 47,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | 20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,76 Tr | 35,28% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,70% |
Tổng nợ | 677,90 Tr | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,08 Tr | -5,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,26 Tr | 14,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -333,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,23 Tr | 5,29% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | -489,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251