Trang chủARGH • CVE
add
Argo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,57 N | 341,40% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 101,57% |
Thu nhập ròng | -696,66 N | 86,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,96 | 97,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -101,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,25 N | -79,12% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | -53,78% |
Tổng nợ | 21,80 Tr | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,66 N | 86,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30