Trang chủARCOMA • STO
add
Arcoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,20 kr - 10,20 kr
Phạm vi một năm
9,74 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
134,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,04 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,14 Tr | -25,68% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | 718,00 N | -71,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | -12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 167,47% |
Tổng tài sản | 80,46 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 21,13 Tr | -36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 N | -71,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -66,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -1.201,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 108,62% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -85,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
30