Trang chủARBEW • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
0,52 $
Sau giờ giao dịch:(4,24%)+0,022
0,55 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:20:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,43 Tr USD
Số lượng trung bình
204,88 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,00 N | -74,32% |
Chi phí hoạt động | 12,17 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 N | -318,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,30 Tr | -7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | -61,73% |
Tổng tài sản | 55,47 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 38,25 Tr | 501,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | 6,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,36 Tr | 20.760,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,00 N | 88,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 Tr | 223,20% |
Dòng tiền tự do | -4,17 Tr | -18,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
137