Trang chủARBB • NASDAQ
add
ARB IOT Group Ltd
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,89%)+0,010
0,54 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 Tr USD
Số lượng trung bình
130,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 Tr | -77,60% |
Chi phí hoạt động | 280,62 N | -96,53% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -121,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,15 | -197,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | -35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,40 Tr | -30,73% |
Tổng tài sản | 272,91 Tr | -31,03% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | -88,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -121,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | -469,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,20 N | 100,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | -60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,05 Tr | -836,65% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | -124,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13