Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
49,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,06 ₺ - 50,00 ₺
Phạm vi một năm
48,40 ₺ - 87,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 T TRY
Số lượng trung bình
585,55 N
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | 27,32% |
Chi phí hoạt động | 922,50 Tr | 41,50% |
Thu nhập ròng | -340,70 Tr | -134,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -127,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,71 Tr | -63,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,56 Tr | -13,59% |
Tổng tài sản | 22,50 T | 137,94% |
Tổng nợ | 9,24 T | 79,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,70 Tr | -134,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,17 Tr | -183,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -24,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 23,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,08 Tr | -57,62% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 2,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
940