Trang chủAQI • ASX
add
Alicanto Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
418,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 N | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -30,83% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 30,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,39 N | 40,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,77 N | -73,80% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | -45,72% |
Tổng nợ | 405,38 N | -36,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 30,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,06 N | -101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -866,70% |
Dòng tiền tự do | -570,33 N | 7,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web