Trang chủAPYP • OTCMKTS
add
AppYea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr USD
Số lượng trung bình
42,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 610,00 N | 78,36% |
Thu nhập ròng | -512,00 N | 64,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,00 N | -80,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 N | -64,10% |
Tổng tài sản | 347,00 N | 0,87% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -379,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.524,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,00 N | 64,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,00 N | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -92,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,00 N | -198,08% |
Dòng tiền tự do | -338,50 N | 21,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9