Trang chủAPXIF • OTCMKTS
add
APx Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,10 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
253,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 738,10 N | 292,38% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -40,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 | -98,21% |
Tổng tài sản | 66,17 Tr | 4,28% |
Tổng nợ | 71,02 Tr | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -40,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,55 N | -119,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,74 N | -104,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,29 N | 106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -19,64 N | 98,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web