Trang chủAPPS • NASDAQ
add
Digital Turbine Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)-0,030
2,34 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:06:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 6,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,83 Tr USD
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,73 Tr | -17,12% |
Chi phí hoạt động | 66,99 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | 84,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 | 81,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | -60,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,76 Tr | -43,64% |
Tổng tài sản | 844,49 Tr | -22,61% |
Tổng nợ | 662,12 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | 84,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -131,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 Tr | -6,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 Tr | 166,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -605,71% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -108,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
754