Trang chủAPPH • ETR
add
Apontis Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,40 € - 10,40 €
Phạm vi một năm
4,12 € - 10,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 Tr | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -24,52% |
Thu nhập ròng | 351,40 N | 119,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 116,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 153,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,16 Tr | -38,58% |
Tổng tài sản | 48,20 Tr | -9,81% |
Tổng nợ | 17,24 Tr | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,40 N | 119,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 56,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,62 N | 38,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | -43.766.485,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | -6,16% |
Dòng tiền tự do | 528,84 N | 130,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
177