Trang chủAPPASIA • KLSE
add
AppAsia
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
530,10 N
Tỷ số P/E
106,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 735,00 N | 41,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 24,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | 127,99% |
Tổng tài sản | 36,36 Tr | 33,47% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -59,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 N | 41,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,08 Tr | 4.738,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | 168,82% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -0,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web