Trang chủAPLS • NASDAQ
add
Apellis Pharmaceuticals Inc
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 $
Mức chênh lệch một ngày
27,35 $ - 30,38 $
Phạm vi một năm
24,34 $ - 71,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T USD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,83 Tr | 78,29% |
Chi phí hoạt động | 121,98 Tr | -16,25% |
Thu nhập ròng | -57,44 Tr | 59,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,18 | 77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | 60,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,82 Tr | 65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,69 Tr | -13,28% |
Tổng tài sản | 901,87 Tr | 10,22% |
Tổng nợ | 664,74 Tr | 13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,44 Tr | 59,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,10 Tr | 120,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | -55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,81 Tr | 122,47% |
Dòng tiền tự do | 46,97 Tr | 132,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
704