Trang chủAOGOU • OTCMKTS
add
Arogo Capital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,96 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,10 N | -5,69% |
Thu nhập ròng | -1,72 N | -100,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 103,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,83 N | 29,98% |
Tổng tài sản | 20,41 Tr | -62,61% |
Tổng nợ | 29,06 Tr | -51,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 N | -100,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,60 N | 63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | 20,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 N | -43,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,60 N | -368,92% |
Dòng tiền tự do | 86,61 N | 38,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3