Trang chủANY • NASDAQ
add
Sphere 3D Corp
1,09 $
Trước giờ mở cửa:(6,42%)-0,070
1,02 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:57:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 Tr USD
Số lượng trung bình
779,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -58,86% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -21,29% |
Thu nhập ròng | 104,00 N | 101,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 104,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | 1.841,27% |
Tổng tài sản | 44,26 Tr | -25,11% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | -69,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 N | 101,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,00 N | 107,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 397,00 N | -82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,00 N | 542,06% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -483,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4