Trang chủANX • ASX
add
Anax Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 754,07 N | -2,80% |
Thu nhập ròng | -703,98 N | 3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -751,40 N | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 139,38% |
Tổng tài sản | 43,27 Tr | 17,99% |
Tổng nợ | 20,98 Tr | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,98 N | 3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,88 N | 11,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,74 N | -38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 21.841,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 185,51% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 34,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7