Trang chủANRGF • OTCMKTS
add
Anaergia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,03 Tr | -14,50% |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | -20,58% |
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | 69,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,92 | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 Tr | 23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,24 Tr | 42,49% |
Tổng tài sản | 240,31 Tr | -26,03% |
Tổng nợ | 172,49 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | 69,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,96 Tr | 28,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 75,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,93 Tr | -27,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,00 N | 107,35% |
Dòng tiền tự do | -7,82 Tr | 49,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
280