Trang chủANOR • CVE
add
AnorTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,49 N | 66,02% |
Thu nhập ròng | -448,48 N | -105,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,87 N | -66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -10,36% |
Tổng nợ | 53,84 N | 97,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,48 N | -105,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,10 N | -30,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,10 N | -27,26% |
Dòng tiền tự do | -265,18 N | 7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web