Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,30 kr - 0,36 kr
Phạm vi một năm
0,19 kr - 0,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
160,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
270,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | -15,35% |
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | 15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,56 Tr | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 19,04 Tr | -28,87% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | -33,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | 15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | 18,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,00 N | -95,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -192,01% |
Dòng tiền tự do | -5,81 Tr | 21,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4