Trang chủANNUM • KLSE
add
Annum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
37,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | 101,07% |
Chi phí hoạt động | 16,18 Tr | -36,71% |
Thu nhập ròng | -22,04 Tr | 68,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -3.013,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,09 Tr | 54,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | -99,58% |
Tổng tài sản | 64,02 Tr | -47,43% |
Tổng nợ | 403,00 N | -98,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,04 Tr | 68,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,00 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 N | 93,85% |
Dòng tiền tự do | -25,08 Tr | -3.593,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.472