Trang chủANNE-B • STO
add
Annehem Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,00 kr - 16,50 kr
Phạm vi một năm
13,72 kr - 20,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T SEK
Số lượng trung bình
21,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,40 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 15,60% |
Thu nhập ròng | -22,60 Tr | 65,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,11 | 68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,70 Tr | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,40 Tr | 26,81% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 9,10% |
Tổng nợ | 2,37 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,60 Tr | 65,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,10 Tr | 715,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | 44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | -41,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,30 Tr | 262,18% |
Dòng tiền tự do | 30,99 Tr | 239,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18