Trang chủANLDF • OTCMKTS
add
Anfield Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 43,49% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -61,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -48,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,96 N | 53,29% |
Tổng tài sản | 74,70 Tr | 48,36% |
Tổng nợ | 29,74 Tr | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -61,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -78,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,53 N | 96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -63,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,69 N | 77,93% |
Dòng tiền tự do | -390,88 N | 92,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5