Trang chủANALABS • KLSE
add
Analabs Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 RM
Phạm vi một năm
1,62 RM - 1,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
211,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,57 Tr | -18,52% |
Chi phí hoạt động | -7,72 Tr | -1.571,00% |
Thu nhập ròng | 17,43 Tr | 33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,66 | 64,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,19 Tr | 33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 Tr | 26,64% |
Tổng tài sản | 747,71 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 248,90 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,43 Tr | 33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 Tr | 69,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,96 Tr | 15,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,31 Tr | -12,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 Tr | 1.112,79% |
Dòng tiền tự do | 20,82 Tr | 623,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
109