Trang chủAN1 • ASX
add
Anagenics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -121,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -36,74% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | -44,28% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | 57,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,42 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 555,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,15 N | — |
Dòng tiền tự do | -854,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web