Trang chủAMXEF • OTCMKTS
add
Amex Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,64 N | -33,83% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,79 N | 35,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 444,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 132,39 Tr | 20,84% |
Tổng nợ | 22,10 Tr | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -763,94 N | -111,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | -15,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | -452,58% |
Dòng tiền tự do | -7,96 Tr | -27.379,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web