Trang chủAMX • ASX
add
Aerometrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,43 | -41,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,00 N | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | -50,63% |
Tổng tài sản | 64,62 Tr | 68,11% |
Tổng nợ | 43,94 Tr | 266,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,50 N | -83,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 51,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,00 N | -378,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -944,44% |
Dòng tiền tự do | -558,56 N | 41,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
118