Trang chủAMWAY • KLSE
add
Công ty Amway (Malaysia)
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,70 RM - 6,72 RM
Phạm vi một năm
6,45 RM - 8,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T MYR
Số lượng trung bình
38,32 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,84 Tr | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 42,21 Tr | -18,13% |
Thu nhập ròng | 32,88 Tr | -28,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -20,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,28 Tr | -30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,39 Tr | -14,48% |
Tổng tài sản | 618,06 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 311,37 Tr | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,88 Tr | -28,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 Tr | -123,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -14.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 Tr | -0,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,97 Tr | -143,12% |
Dòng tiền tự do | -32,22 Tr | -147,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231