Trang chủAMSF • NASDAQ
add
Amerisafe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,89 $
Mức chênh lệch một ngày
48,55 $ - 49,62 $
Phạm vi một năm
41,97 $ - 60,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,26 Tr USD
Số lượng trung bình
125,73 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,71 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | 43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | 32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -4,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,07 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 Tr | -10,12% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -3,23% |
Tổng nợ | 940,36 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | 43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | 64,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,84 Tr | 21,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | -21,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,05 Tr | 30,50% |
Dòng tiền tự do | 29,36 Tr | 173,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
356