Trang chủAMPE • OTCMKTS
add
Ampio Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0026 $ - 0,0026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 N USD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -17,99% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 7,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -67,50% |
Tổng tài sản | 5,74 Tr | -57,79% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 32,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 7,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 46,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 46,23% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 55,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6