Trang chủAMNI • OTCMKTS
add
American Noble Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 N USD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 149,70 N | — |
Thu nhập ròng | -259,10 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,35 N | — |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | — |
Tổng nợ | 5,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,10 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,64 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,44 N | — |
Dòng tiền tự do | -189,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3