Trang chủAMIN • IDX
add
Ateliers Mecaniques D'Indonesie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
123,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
123,00 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
145,80 T IDR
Số lượng trung bình
26,73 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,52 T | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 36,95% |
Thu nhập ròng | 7,44 T | 41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 23,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 T | 50,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 T | -35,09% |
Tổng tài sản | 340,24 T | -4,17% |
Tổng nợ | 159,18 T | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 T | 41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 T | 6.696,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,58 Tr | 92,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 T | -176,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,53 Tr | -99,71% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | 34,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
319