Trang chủAMEN • BME
add
Aeternal Mentis SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 €
Phạm vi một năm
8,15 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 261,73 N | — |
Thu nhập ròng | 7,36 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 179,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,15 Tr | — |
Tổng nợ | 23,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 648,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,23 N | — |
Dòng tiền tự do | 162,83 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2