Trang chủALUPG • EPA
add
Upergy
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,65 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,06 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | 262,70 N | 56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 62,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,63 N | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -62,05% |
Tổng tài sản | 32,12 Tr | -4,88% |
Tổng nợ | 17,39 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,70 N | 56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,77 N | -121,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,33 N | 20,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,24 N | -152,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,83 N | -316,15% |
Dòng tiền tự do | 108,41 N | -31,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
284