Trang chủALUNT • EPA
add
Uniti SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 €
Mức chênh lệch một ngày
1,70 € - 1,70 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
976,00
Tỷ số P/E
42,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,48 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 360,00 N | -15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -16,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,16 Tr | -24,10% |
Tổng tài sản | 311,02 Tr | 12,10% |
Tổng nợ | 279,88 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 N | -15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -255,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,50 N | 90,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -158,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,02 Tr | -2.429,46% |
Dòng tiền tự do | 599,44 N | -41,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
43