Trang chủALPH • LON
add
Alpha Group International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.143,20 GBX - 2.200,00 GBX
Phạm vi một năm
1.460,00 GBX - 2.630,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
917,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
90,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,38 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 27,25% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,00 | -4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,31 Tr | 19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,08 Tr | 33,26% |
Tổng tài sản | 371,60 Tr | 16,56% |
Tổng nợ | 136,35 Tr | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,36 Tr | 26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,00 N | 66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,07 Tr | -307,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | -234,81% |
Dòng tiền tự do | 18,82 Tr | 31,50% |
Giới thiệu
Alpha Group International plc is a British financial services business specialising in the management of foreign exchange risk for corporate businesses. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
496