Trang chủALPGF • OTCMKTS
add
Alpha Growth PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 836,87 N | 0,39% |
Thu nhập ròng | -57,96 N | 70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | 73,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,88 N | 70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,26 Tr | 403.555,05% |
Tổng tài sản | 472,23 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 466,61 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,96 N | 70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | 4,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,02 N | -215,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 Tr | 3,97% |
Dòng tiền tự do | -29,96 N | 52,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4