Trang chủALOT • NASDAQ
add
AstroNova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 11,78 $
Phạm vi một năm
11,54 $ - 18,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,69 Tr USD
Số lượng trung bình
27,89 N
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,42 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 240,00 N | -91,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | -54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 166,46 Tr | 24,04% |
Tổng nợ | 74,29 Tr | 57,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 N | -91,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | -500,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 273,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 2.416,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,00 N | -231,99% |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | -6.835,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365