Trang chủALM • CVE
add
Alliance Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
743,27 N CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,44 N | 6,72% |
Thu nhập ròng | -242,31 N | -108,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,00 | -28,18% |
Tổng tài sản | 5,58 N | -26,22% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.469,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,31 N | -108,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,24 N | -300.876,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 | 324,00% |
Dòng tiền tự do | -117,55 N | -404,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web