Trang chủALLY • BKK
add
Ally Leasehold Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ฿ - 5,15 ฿
Phạm vi một năm
3,98 ฿ - 6,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T THB
Số lượng trung bình
259,80 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
10,92%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,52 Tr | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -58,05% |
Thu nhập ròng | 118,76 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | -0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,61 Tr | -7,43% |
Tổng tài sản | 13,62 T | 0,37% |
Tổng nợ | 5,19 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,76 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,71 Tr | -237,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,49 Tr | -0,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,21 Tr | -3.409,72% |
Dòng tiền tự do | 85,46 Tr | -25,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web