Trang chủALE • NYSE
add
ALLETE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,28 $
Mức chênh lệch một ngày
65,07 $ - 65,34 $
Phạm vi một năm
55,86 $ - 65,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T USD
Số lượng trung bình
337,45 N
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,20 Tr | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 80,80 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -47,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | -51,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -47,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,90 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 1,39% |
Tổng nợ | 3,34 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -47,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,80 Tr | 1,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,10 Tr | -19,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,40 Tr | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,30 Tr | -15,98% |
Dòng tiền tự do | 44,34 Tr | -27,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.593