Trang chủALCOM • KLSE
add
Alcom Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,46 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | -701,00 N | -13,06% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -140,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -137,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | -67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,05 Tr | -39,28% |
Tổng tài sản | 612,16 Tr | 26,08% |
Tổng nợ | 375,42 Tr | 54,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -140,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,64 Tr | -133,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,21 Tr | -599,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,91 Tr | 218,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 138,52% |
Dòng tiền tự do | -40,19 Tr | -252,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
531