Trang chủALAUR • EPA
add
Aures Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 €
Mức chênh lệch một ngày
6,27 € - 6,27 €
Phạm vi một năm
3,02 € - 6,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,64 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | 43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -440,50 N | 68,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 Tr | 7,10% |
Tổng tài sản | 61,56 Tr | -23,62% |
Tổng nợ | 41,00 Tr | -20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,50 N | -58,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,50 N | -69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 36,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,50 N | -131,54% |
Dòng tiền tự do | -131,06 N | 81,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1989
Trang web
Nhân viên
378