Trang chủALAIR • EPA
add
Groupe Airwell Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Phạm vi một năm
1,26 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 Tr | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 34,41% |
Thu nhập ròng | -378,26 N | -175,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -195,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,65 N | -92,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -59,62% |
Tổng tài sản | 50,44 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,26 N | -175,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,15 N | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,80 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,08 N | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,03 N | -135,03% |
Dòng tiền tự do | -145,94 N | -132,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
111